TT | Loại sản phẩm | Chất liệu | KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN( mm) | |||||||
Thông thủy | Ô chờ | Đơn Gía | ||||||||
Lỗ Ban | H | W | H | W | Khuôn | Nẹp khuôn | Cánh cửa | |||
1 | SOLITEK LOẠI CAO CỬA THÔNG PHÒNG | Gỗ nhựa Composite phủ Melamine | Đại cát, Tài chí | 2358 | 810 | 2410 | 920 | 280.000 | 45.000 | 1.300.000 |
2 | SOLITEK LOẠI TRUNG CỬA THÔNG PHÒNG | Gỗ nhựa Composite phủ Melamine | Bảo khố, Tài chí | 2158 | 810 | 2210 | 920 | 280.000 | 45.000 | 1.250.000 |
3 | SOLITEK LOẠI THẤP CỬA VỆ SINH | Gỗ nhựa Composite phủ Melamine | Phú quý | 1978 | 690 | 2030 | 800 | 280.000 | 45.000 | 1.200.000 |
4 | DURATEK LOẠI CAO CỬA VỆ SINH | Gỗ nhựa Composite phủ Melamine | Đại cát, Tài chí | 2353 | 810 | 2400 | 900 | 280.000 | 45.000 | 1.300.000 |
5 | DURATEK LOẠI TRUNG CỬA VỆ SINH | Gỗ nhựa Composite phủ Melamine | Tài đức, Tài chí | 2153 | 810 | 2200 | 900 | 280.000 | 45.000 | 1.250.000 |
6 | DURATEK LOẠI THẤP CỬA VỆ SINH | Gỗ nhựa Composite phủ Melamine | Phú quý | 1973 | 690 | 2020 | 780 | 280.000 | 45.000 | 1.200.000 |
7 | METATEK | Gỗ nhựa Composite phủ Melamine | Bảo khố, Tài chí | 2158 | 810 | 2200 | 900 | 280.000 | 45.000 | 1.250.000 |
Quy cách tính kích thước: * Diện tích cánh cửa = H cánh cửa * W cánh cửa * Diện tích khuôn = ((H ô chờ*2) + W ô chờ) * Kích thước nẹp khuôn = ((H ô chờ+60)*4) + ( (W ô chờ + 120)*2) |
Một số lưu lý: 1. Các lựa chọn phụ kiện đi kèm: | |
- Bản lề mẹ con Inox 304 : 35.000 đ/ bộ. | |
- Khóa tay gạt Japan Furji inox 304: 550.000 đ/ bộ. | |
- Khóa tay gạt Japan Furji hợp kim: 410.000 đ/ bộ. | |
- Khóa tròn tay gạt hợp kim : 350.000 đ/ bộ. | |
- Khóa nắm tròn: 250.000 đ/ bộ. | |
- Quý khách lựa chọn mẫu khóa khác sẽ báo theo giá thực tế. | |
2. Báo giá trên sẽ được chiết khấu 10% nếu Qúy khách hàng đặt hàng từ 3 bộ cửa trở lên. 3. Gía trên chưa bao gồm thuế VAT 10% 4. Báo giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt trong nội thành Hà Nội. Đơn hàng ở các khu vực ngoại thành và ngoại tỉnh sẽ phải chịu thêm phí vận chuyển. |